![]() |
(028)38150735 | ![]() |
Vật liệu hàn ![]() Giá bán ![]() Thương hiệu
![]() |
|
Kích cỡ (mm) |
Độ dài (mm) |
Dòng hàn (A) |
|
F, FW |
VU, H, OH |
||
ɸ 2.5 ɸ 3.2 ɸ 4.0 ɸ 5.0 |
300 350 400 450 |
70 ÷ 100 90 ÷ 140 140 ÷ 200 160 ÷ 250 |
60 ÷ 90 80 ÷ 130 130 ÷ 180 150 ÷ 230 |
2. Thành phần hóa học của lớp kim loại hàn:
%C |
%Si |
%Mn |
%S |
%P |
0.08 |
0.32 |
0.45 |
0.012 |
0.015 |
3. Cơ tính mối hàn:
Giới hạn chảy |
Độ bền kéo |
Độ giãn dài |
Độ dai va đập |
420 |
480 |
27 |
70 |