![]() |
(028)38150735 | ![]() |
Vật liệu hàn ![]() Giá bán ![]() Thương hiệu
![]() |
|
Đường kính (mm) |
Dòng điện hàn (A) |
Điện thế hàn (V) |
Lượng khí (lít/phút) |
ɸ 0.8 |
60 ÷ 220 |
20 ÷ 22 |
8 ÷ 10 |
2.Thành phần hóa học của lớp kim loại:
% C |
% Mn |
% Si |
% S |
% P |
0.08 |
1.40 |
0.80 |
0.015 |
0.018 |
3. Cơ tính kim loại hàn:
Giới hạn chảy (N/mm2) |
Độ bền kéo (N/mm2) |
Độ dãn dài |
Độ dai va đập (J/00C) |
Khí bảo vệ |
450 |
540 |
30 |
100 |
100% CO2 |
460 |
550 |
32 |
120 |
20% CO2 + 80% Ar |